Có 1 kết quả:
古人 gǔ rén ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) people from ancient times
(2) the ancients
(3) the late (i.e. person who has passed away)
(2) the ancients
(3) the late (i.e. person who has passed away)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0